--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thời sự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thời sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thời sự
+ noun
current event, newsreel
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
thời sự
:
current event, newsreel
+
mốc thếch
:
Gray with mouldQuần áo mốc thếchClothes gray with mould
+
democrat
:
người theo chế độ dân chủ
+
nhường ấy
:
That much; that manyNhường ấy cũng đủThat much will dọ
+
hợp tác hoá
:
Organize into co-opertativesHợp tác hoá những nghề thủ côngTo organize handicrafts into co-operativesPhong trào hợp tác hoáThe co-operative movement